Với dân số hơn 1,4 tỷ người, Trung Quốc là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Và để thực hiện giao dịch trong nền kinh tế khổng lồ này, chính phủ đã thống nhất sử dụng tiền tệ quốc gia là Nhân dân tệ trong các giao dịch tài chính. Ký hiệu của nó là “¥” và mã tiền tệ của nó là CNY theo tiêu chuẩn ISO 4217.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mệnh giá, đặc điểm và sự đa dạng của tờ tiền này.

Các mệnh giá tiền CNY đang được lưu hành hiện nay và đặc điểm của chúng

Đơn vị đếm của đồng Nhân dân tệ bao gồm tiền giấy là Yuan (Nguyên), Jiao (Giác) và tiền xu Fen (Phân). Trong đó, ta có thể quy đổi giá trị tiền tệ Trung Quốc như sau: 1 Yuan = 10 Jiao = 100 Fen.

Tiền giấy

Tiền giấy là một trong những loại tiền tệ được nhân dân Trung Quốc ưa chuộng sử dụng nhất vì tính tiện lợi, gọn nhẹ so với tiền xu.

Khác với mệnh giá tiền Campuchia, Chính phủ Trung Quốc đã bỏ mệnh giá 2 nhân dân tệ trong hệ thống mệnh giá của mình.

Nguyên nhân được chính phủ đưa ra là vì mệnh giá này hiện nay còn rất ít người sử dụng. Ngoài ra, việc bỏ loại tiền này còn giúp tiết kiệm chi phí in ấn và làm cho cơ cấu mệnh giá tiền tệ của Trung Quốc trở nên hợp lý hơn.

Hiện nay, Các mệnh giá cny chính thức hiện đang lưu hành gồm 1 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ, 100 tệ.

Đặc điểm chung của những loại tiền tệ này là mặt trước đều có hình Mao Trạch Đông – một trong những nhà lãnh đạo nổi tiếng của Trung Quốc và là người sáng lập và lãnh đạo Đảng Cộng sản Trung Quốc và Cộng hòa Nhân dân Trung Quốc.

Dưới đây là các đặc điểm chi tiết của từng tờ tiền này:

Mệnh giá 1 nhân dân tệ

Mặt bên trái là hình Mao Trạch Đông. Mặt bên phải in Bức tranh “Ba hồ soi trăng” mô tả những chiếc đèn lồng được in bóng trên Hồ Tây ở thành phố Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang.

mệnh giá 1 nhân dân tệ

Mệnh giá 5 nhân dân tệ

Mặt bên trái là hình Mao Trạch Đông. Mặt bên phải mô tả Bình minh trên núi Thái Sơn (泰山; Tài Shān), một trong Năm ngọn núi lớn ở tỉnh Sơn Đông.

mệnh giá 5 nhân dân tệ

Mệnh giá 10 nhân dân tệ

Mặt bên trái là hình Mao Trạch Đông. Mặt bên phải là quang cảnh thác nước.

mệnh giá 10 nhân dân tệ

Mệnh giá 20 nhân dân tệ

Mặt bên trái là hình Mao Trạch Đông. Mặt bên phải là cảnh quan sông Li khi chảy qua Quế Lâm.

mệnh giá 20 nhân dân tệ
Mệnh giá 50 nhân dân tệ

Mặt bên trái là hình Mao Trạch Đông. Mặt bên phải là cung điện Potala ở Tây Tạng.

mệnh giá 50 nhân dân tệ

Mệnh giá 100 nhân dân tệ

Mặt bên trái là hình Mao Trạch Đông. Mặt bên phải là đại lễ đường Nhân dân, Bắc Kinh.

mệnh giá 100 nhân dân tệ

Ngoài các Yuan vừa kể trên, tiền tệ Trung Quốc còn có tiền giấy Jiao. Các loại tiền này có đặc điểm là mặt trước sẽ được in hình 2 người: đàn ông và phụ nữ, mỗi người sẽ đại diện cho một nhóm dân tộc thiểu số khác nhau.

mệnh giá tiền Jiao trung quốc
Tiền Xu Và Mệnh Giá Nhỏ

Không chỉ có tiền giấy, mà CNY còn có tiền xu với mệnh giá nhỏ. Có các đồng xu có giá trị 1, 2 và 5 fen. Mặc dù giá trị của chúng có thể thấp, nhưng tiền xu này vẫn thường được sử dụng trong giao dịch hàng ngày và là một phần quan trọng của hệ thống tiền tệ Trung Quốc.

Chính nhờ sự phong phú về mệnh giá nhân dân tệ đã giúp cho người dân và doanh nghiệp Trung Quốc có nhiều lựa chọn linh hoạt để thực hiện các giao dịch khác nhau.

Bảng so sánh khi quy đổi tiền CNY – USD/ Riel

Bảng quy đổi dưới đây sẽ giúp bạn hình dung được giá trị của CNY dựa trên
mệnh giá tiền Trung Quốc (CNY) khi quy đổi sang mệnh giá tiền Đô La Mỹ (USD), Mệnh giá Riel Campuchia, dựa trên tỷ giá 1 CNY = 566.43 Cambodian riel, 1 CNY = 0.14 United States Dollar.

Mệnh giá CNY Tương đương KHR Tương đương USD
1 CNY  566.43 KHR 0.14 USD
5 CNY  2,832.15 KHR 0.70 USD
10 CNY  5,664.30 KHR 1.40 USD
20 CNY 11,328.60 KHR 2.80 USD
50 CNY 28,321.50 KHR 7.00 USD
100 CNY 56,643.00 KHR  14.00 USD

Lưu ý rằng tỷ giá luôn thay đổi, và không bao giờ cố định.

Để tìm hiểu chính xác về tỷ giá hối đoái khi quy đổi mệnh giá các nước như Trung Quốc, Việt Nam,… sang các đơn vị tiền tệ khác, bạn có thể truy cập và tham gia group Telegram của Liberty Currency Exchange:
https://t.me/libertytransferandexchange

Hoặc tải ứng dụng “Liberty Exchange and Transfer”.

TẢI APP TẠI

Những yếu tố ảnh hưởng đến mệnh giá tiền CNY

Có rất nhiều nguyên nhân ảnh hưởng đến sự tăng giảm của mệnh giá tiền CNY, dưới đây là một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mệnh giá của tiền CNY:

Chính sách tài khóa và tiền tệ của Trung Quốc

Chính sách tài khóa và tiền tệ của Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định mệnh giá tiền CNY. Sự thay đổi trong tỷ giá do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) quyết định có thể ảnh hưởng đến mức giá trung bình của đồng tiền.

Chính sách tiền tệ, bao gồm việc điều chỉnh tỷ giá hối đoái và kiểm soát vốn, cũng có thể tạo ra sự biến động đáng kể trong mệnh giá tiền CNY.

Tình hình kinh tế toàn cầu

Tình hình kinh tế và chính trị toàn cầu có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ rủi ro của đồng tiền CNY cũng như sự chuyển đổi trong nguồn cung – cầu của tiền CNY.
Những yếu tố có thể kể đến như: xu hướng kinh tế thay đổi, chiến tranh thương mại, xung đột chính trị hoặc các lệnh trừng phạt quốc tế. Ngoài ra, sự thay đổi trong chính sách của các tổ chức quốc tế cũng sẽ gây ảnh hưởng lớn đến chiều hướng phát triển của đồng CNY.

Tình hình kinh tế nội địa

Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Trung Quốc có thể làm gia tăng giá trị của CNY. Sự tăng trưởng này thường xuất hiện khi Trung Quốc đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghiệp và xuất khẩu mạnh mẽ.

Nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ của TQ chính là nền tảng cơ sở để thúc đẩy sự gia tăng giá trị của đồng CNY. Chính phủ TQ cũng đã đề ra khá nhiều chính sách đầu tư để nâng cao tiềm lực kinh tế trong nước dựa vào nguồn lao động trẻ dồi dào. Đồng thời, củng cố nguồn tiền dự trữ bằng các ngành xuất khẩu vượt trội.

Ngược lại, suy thoái kinh tế có thể đặt áp lực và làm giảm giá trị của nó. Suy thoái thường xảy ra khi nguồn cung tiền tệ gia tăng, sản xuất giảm sút, hiệu suất và doanh thu kém trong hoạt động kinh doanh và đầu tư.

Hãy nhớ rằng thị trường tiền tệ luôn biến đổi và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Việc theo dõi thông tin tài chính quốc tế và hiểu rõ về tình hình kinh tế thế giới sẽ giúp bạn cập nhật và đưa ra các quyết định sáng suốt.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh giá tiền CNY và tầm quan trọng của nó trong nền kinh tế toàn cầu.

FAQ

Ý nghĩa của từ “Yuan”

Từ “yuan” (viết là “元” trong chữ Hán) là tên của đơn vị tiền tệ cơ bản của đồng tiền Trung Quốc, Chinese Yuan Renminbi (CNY). Lý do đồng tiền này được gọi là “yuan” là vì từ “yuan” có nghĩa là “tròn” hoặc “hoàn hảo.” Điều này có thể phản ánh sự mong muốn về sự hoàn hảo và ổn định trong việc sử dụng đồng tiền.

Ngoài ra, trong lịch sử tiền tệ của Trung Quốc, tiền xu Trung Quốc đã từng được đúc thành hình dáng tròn và được gọi là “yuanbao” (viết là “元宝” trong chữ Hán).

Vì vậy, việc gọi đơn vị tiền tệ cơ bản của Trung Quốc là “yuan” có xuất phát từ ngôn ngữ và lịch sử của đất nước này, thể hiện ý nghĩa lịch sử và văn hóa của tiền tệ.

 “Đồng bạc đỏ” là gì và liên quan đến tiền CNY như thế nào?

“Redback” – “Đồng bạc đỏ” là biệt danh cho đồng tiền Nhân dân tệ của Trung Quốc, tương tự như cách người ta gọi đồng đô la Mỹ là “greenback” – “Đồng bạc xanh”. Tên gọi này xuất phát từ màu đỏ trên tiền giấy CNY và từ tên gọi chính thức “Renminbi,” có nghĩa là “tiền của nhân dân.”