Hoa Kỳ – siêu cường kinh tế, với sự thống trị của đồng đô la trong tỷ trọng thương mại toàn cầu. Tuy nhiên, để đạt được điều đó, Mỹ đã trải qua nhiều cuộc cách mạng tiền tệ quan trọng trong hành trình lịch sử đầy khó khăn, thử thách.

Hãy cùng Whiskered Whispers khám phá lịch sử tiền tệ của quốc gia này, cùng với nguồn gốc đặc biệt về cái tên “Đô la” nhé!

Tiền tệ thời kỳ thuộc địa và cách mạng Mỹ

Giai đoạn thiếu hụt tiền tệ

Việc thiếu hụt tiền là một vấn đề quan trọng mà các thuộc địa Mỹ đã phải đối mặt trong thời gian đó. Nguyên nhân là do vương quốc Anh – đất nước cai trị Mỹ thời bấy giờ đã không cung cấp đủ tiền xu cho các thuộc địa và thậm chí họ còn cấm các thuộc địa tự sản xuất tiền tệ.

Những người trước khi qua nước Mỹ định cư đã mang theo những đồng tiền của châu Âu để thuận tiện mua bán, nhưng những đồng tiền này cũng nhanh chóng được họ sử dụng hết do phải thanh toán các nguồn thiết yếu khác ở các nước Đại Tây Dương.

Trao đổi hàng hóa – giải pháp thay thế tiền tệ tạm thời

Wampum của người bản địa

Việc hạn chế lưu thông tiền xu càng làm tăng tình trạng khan hiếm tiền tệ trong các thuộc địa Mỹ. Kết quả là, người dân đã phải sử dụng các phương pháp trao đổi hàng hóa khác nhau để giải quyết vấn đề này.

Một phương pháp phổ biến để thực hiện giao dịch là trao đổi hàng hóa. Trong quá trình trao đổi hàng hóa, người ta sẽ đổi một món đồ để nhận lại một món đồ khác mà không sử dụng tiền tệ. Đây cũng chính là giai đoạn chung mà mọi tiền tệ thế giới đều phải trải qua trong giai đoạn thiếu hụt tiền tệ, hoặc chưa xây dựng được hệ thống tiền tệ phù hợp.

Phương pháp đã đáp ứng phần nào nhu cầu thiết yếu của người dân, bằng cách cho phép họ trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp với nhau. Ví dụ, một nông dân có thể trao đổi một thùng ngô để nhận lại một đôi giày được làm bởi người thợ giày khác.

Ngoài ra họ còn dùng các vật phẩm như thuốc lá, hoặc wampum ( 1 dạng vòng làm từ các loại hạt hoặc vò sỏ được làm từ người bản địa) để thay thế cho tiền.

Đồng xu thuộc địa

đồng xu 8 mảnh Tây Ban Nha

Theo thời gian, một số đồng xu Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Pháp đã được lưu hành ở các vùng thuộc địa nhờ hoạt động thương mại với các hòn đảo Tây Ấn.

Trong số các đồng xu ngoại tệ được lưu hành đó, thì trong khoảng thời gian từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 18, đồng đô la Tây Ban Nha là một trong số ít mệnh giá được người dân chấp nhận rộng rãi, dẫn đến việc nó được dùng làm tiền tệ tạm thời của thực dân.

Đô la Tây Ban Nha được xem là đồng xu ngoại tệ được yêu thích vì tính ổn định, đồng đều của hàm lượng bạc.

Đồng bảng Anh Massachusetts

đồng xu NE

Năm 1649,  Sau khi xử tử Vua Charles I, Quốc hội tuyên bố thành lập Cộng hòa Anh, thiết lập một chế độ cộng hòa thay thế chế độ quân chủ trước đó.

Tận dụng giai đoạn khủng hoảng này, năm 1652, thuộc địa Vịnh Massachusetts đã tuyên bố độc lập và Sở đúc tiền Boston bắt đầu sản xuất những đồng shilling bằng bạc đơn giản được đánh dấu ‘NE’ (New England) cho thuộc địa ly khai cùng năm đó.

Đồng bảng Massachusetts được dựa trên đồng bảng Anh với 240 pence cho một bảng Anh.

Tuy nhiên, năm 1660 chế độ quân chủ đã được khôi phục, nước Anh tiếp tục sử dụng quyền lực của mình đối với các thuộc địa của Mỹ.

Xưởng đúc tiền Boston đã đóng cửa vào khoảng năm 1682, nhưng Thuộc địa Vịnh Massachusetts bắt đầu sản xuất tiền giấy vào năm 1690 bất chấp lệnh cấm của Anh để tự sản xuất ra đồng tiền thuộc địa của mình.

Thuộc địa này đúc một loạt đồng xu bạc, bao gồm Shilling Pine Tree. Trên đồng xu, chữ viết “MASATHVSETS IN” bao quanh một cây thông. Mặt sau ghi chú “NEW ENGLAND AN DOM”, ngày 1652 và số La Mã XII (mười hai pen hoặc một shilling) ở giữa.

Đáng chú ý là tất cả các đồng xu “Pine Tree Shilling” đều có năm 1652 trên bề mặt, bất kể thời gian thực sự mà chúng được đúc.

Việc chọn năm 1652 làm niên đại cho tất cả các đồng xu này nhằm mục đích tránh bị phát hiện về hoạt động đúc đồng xu bất hợp pháp của Massachusetts.

Nếu Anh phát hiện ra, Massachusetts có thể ngụy tạo bằng cách khẳng định rằng họ chỉ đúc đồng xu vào năm 1652 và hoàn toàn không có hoạt động đúc tiền sau thời gian đó.

Có thể nói, đồng xu “Pine Tree Shilling” là một phần quan trọng trong lịch sử tiền tệ của Mỹ cận đại. Nó tạo ra một biểu tượng đặc trưng cho thuộc địa Massachusetts và cho thấy sự đấu tranh của Mỹ trong việc tạo ra và sử dụng tiền tệ riêng của mình.

Tiền giấy thuộc địa

Tiền giấy thuộc địa 1690

Ngoài các đồng xu được kể ở trên, thuộc địa Mỹ lúc bấy giờ cũng lưu hành một loại tiền tệ, gọi là tiền giấy thuộc địa.

Tiền giấy này được Nam California sản xuất đầu tiên vào năm 1703 và đến năm 1755, tất cả mười ba thuộc địa đều in tiền giấy cho thuộc địa của mình.

Tiền giấy thuộc địa này được gọi là hối phiếu tín dụng, với mục đích là để chi trả cho chính phủ các chi phí cũng như các khoản vay thế chấp của công dân – những người đã thế chấp đất đai của họ làm tài sản thế chấp cho chính phủ nước đó.

Tiền giấy này trở nên hữu ích như một phương tiện trao đổi lưu thông để tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại tư nhân trong thuộc địa / tiểu bang phát hành nó.

Theo quy chế pháp lý và tiền lệ, mọi người có thể sử dụng tiền giấy của họ để trả thuế và các khoản thanh toán thế chấp cho chính phủ phát hành tiền giấy đó. Với phương thức đó, tiền giấy đã trở thành “tiền tệ địa phương”

Tuy nhiên, vào thời điểm đó, Tiền giấy thuộc địa (Colonial Money) đã không được tin tưởng, lưu hành rộng rãi ở Mỹ thời kỳ đầu. Chỉ sau việc tăng cường kiểm soát của chính phủ Liên bang đối với tiền giấy trong và sau Nội chiến, tiền giấy mới dần chiếm ưu thế.

Và chính những đồng tiền thuộc địa này đã mở đường cho tiền tệ thực sự đầu tiên của Mỹ: tiền giấy lục địa.

Tiền tệ lục địa

tiền giấy lục địa

Năm 1775, khi Đại hội lục địa lần thứ hai được tổ chức tại Philadelphia, Hoa Kỳ đã cho phép phát hành tín phiếu trị giá hai triệu đô la Tây Ban Nha như một cách tài trợ cho Chiến tranh Cách mạng(1775 – 1783).

Quốc hội Lục địa đã cấp một điều lệ để thành lập Ngân hàng Bắc Mỹ ở Philadelphia để phát hành tiền giấy. Paul Revere ở Boston đã khắc các tấm cho tờ tiền đầu tiên trong số này, được gọi là Tiền tệ lục địa.

Các bang nghĩ rằng đây là một cách tuyệt vời để sản xuất tiền nên họ đã phát hành một lượng lớn tiền giấy của riêng mình. Mỗi thuộc địa đều in tiền giấy của riêng mình, một số mệnh giá bằng bảng Anh, shilling và pence, số khác mệnh giá bằng đô la.

Trong suốt Chiến tranh Cách mạng, các đợt phát hành bổ sung tín phiếu đã được thực hiện, nhằm cung cấp nguồn tài chính cần thiết cho cuộc chiến tranh.

Sự lạm phát và thuật ngữ “not worth a Continental”

Người Anh đã tận dụng những lỗ hổng trong cách thức in tiền lục địa để in các tờ tiền giả và sử dụng chúng để mua nguồn cung cấp từ người Mỹ.

Ngoài ra, khi bắt đầu cuộc chiến với mẫu quốc Anh vào năm 1775, Quốc hội Lục địa đã lạm phát quá mức khi cho phép phát hành 2 triệu đô la tiền giấy vào thời kỳ đầu chiến tranh. Và đến cuối năm 1779, 192 triệu đô la đã được lưu hành và 1 đô la tiền giấy chỉ có giá trị tương đương 1 hoặc 2 ¢ bạc (cent).

Chính việc phát hành quá mức, gia tăng tình trạng làm giả và thiếu sự hậu thuẫn tài chính, giá trị của tiền lục địa bị suy giảm nhanh chóng và trở nên vô giá trị.

Niềm tin vào tiền Lục địa đã xuống thấp đến mức vào năm 1780, giá trị của chúng thậm chí còn không đáng một xu. Sau đó, không có 1 loại tiền giấy nào được phát hành bởi Hoa Kỳ trong hơn tám mươi năm.

Cũng từ đó Câu nói “not worth a Continental” đã xuất hiện.

Câu nói này đã đi vào từ vựng trong Chiến tranh Cách mạng, khi việc sử dụng tiền giấy đã đẩy giá cả lên cao, hủy hoại nền kinh tế và suýt khiến Mỹ thua cuộc trong chiến tranh.

Tuy nhiên, đây cũng được xem là bài học đáng giá cho Mỹ về việc sản xuất và lưu hành tiền tệ, là tiền đề quan trọng cho sự phát triển tiền tệ sau này của Mỹ.

Sự phát triển của tiền tệ Mỹ sau thời kỳ Độc lập đã trải qua những thay đổi đáng kể với những dấu mốc quan trọng dưới đây.

Những dấu mốc quan trọng của tiền tệ Mỹ sau ngày Độc Lập

Hành trình tìm kiếm đồng tiền quốc gia

Trải qua nhiều cuộc cách mạng chiến đấu gian khổ, Hoa Kỳ cuối cùng đã giành được độc lập, tự do cho người dân nước họ.

Vào thời gian này, nước Mỹ đã tập trung vào việc khắc phục tình hình tài chính đổ vỡ sau chiến tranh. Để làm được điều này, thì vấn đề về việc thành lập hệ thống tiền tệ chính là một trong những điều khẩn thiết mà Mỹ cần phải giải quyết.

Theo Hiến chương Liên bang được các tiểu bang ký kết vào năm 1778, cả Quốc hội lẫn các tiểu bang Mỹ đều có quyền đúc tiền.

Song, các nhà lãnh đạo của đất nước vẫn tin rằng để xác lập chủ quyền của một quốc gia, thì việc thiết lập hệ thống tiền quốc gia là một điều cần thiết.

Vấn đề duy nhất còn nhiều tranh cãi đó là liệu có nên mở một nhà máy đúc tiền hay thuê một bên thứ ba để đúc đồng tiền quốc gia Hoa Kỳ.

Cuộc tranh cãi đó đã thu hút sự chú ý của giới đúc tiền, vào những năm 1780 – 1790, có rất nhiều bên đúc tiền độc lập ồ ạt tăng cường đúc các đồng tiền mẫu gửi cho Quốc Hội với hy vọng giành được hợp đồng ký kết độc quyền tiền tệ với Hoa Kỳ.

Tuy nhiên, không có mẫu tiền nào này đã được công nhận chính thức, mặc dù một số nhỏ các mẫu tiền đó đã được lưu thông trong các tiểu bang một cách trái phép.

Đạo luật đúc tiền 1792

Sau những thất bại trong việc sản xuất và lưu hành tiền tệ quốc gia, Quốc hội đã ngồi lại bàn luận nghiêm túc hơn và quyết định thông qua đạo luật đúc tiền đầu tiên, thành lập một xưởng đúc tiền quốc gia ở Philadelphia và xây dựng ra một hệ thống đúc tiền hoàn chỉnh.

Đạo luật đúc tiền cho phép mọi người đúc các thỏi bạc hoặc vàng của mình miễn phí tại xưởng đúc tiền. Người dân cũng có thể đổi thỏi của mình lấy giá trị tương đương của đồng xu với mức phí 1,5% trọng lượng thỏi.

Mặc dù mỗi bang không còn được phép tự sản xuất tiền xu, luật pháp vẫn tạm thời cho phép một số đồng tiền nước ngoài tiếp tục lưu hành cho đến khi nhà máy đúc tiền quốc gia phát hành đủ tiền để đáp ứng nhu cầu của đất nước.

Trong nỗ lực đưa tiền vàng và bạc vào lưu thông, Quốc hội đã thông qua nhiều Đạo luật khác nhau để ngừng sử dụng đồng đô la bạc và đại bàng vàng, đồng thời thay đổi trọng lượng của tiền xu và tỷ lệ vàng so với bạc.

Với sự trợ giúp của các luật này, công nghệ đúc tiền mới và việc mở chi nhánh các nhà máy đúc tiền trên khắp đất nước, sản xuất tăng lên. Các mệnh giá nhỏ hơn được đưa vào lưu thông với số lượng đủ lớn để cung cấp cho nhu cầu của người dân.

Thành lập nhà máy đúc tiền và những nỗ lực đầu tiên

nhà máy đúc tiền đầu tiên của Mỹ (US Mint)

Cũng vào năm 1792, ngay sau khi đạo luật đúc tiền được ban hành, nước Mỹ đã đưa ra quyết định thành lập nhà máy đúc tiền tại Philadelphia, Pennsylvania dưới sự điều hành của Robert Morris.

Đây được coi là cái nôi của những đồng xu đầu tiên được đúc dưới quyền của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.

Hệ thống của ông dựa trên đơn vị tiền tệ nhỏ và có ba mệnh giá bằng bạc: mark (1.000 đơn vị), quint (500 đơn vị) và cent (100 đơn vị).

Đồng dollar bằng kim loại đầu tiên: Kỷ nguyên mới trong lịch sử tiền tệ Mỹ

Ý nghĩa tên gọi và đơn vị thống nhất

Đạo luật Tiền đúc năm 1792 đã thông qua hệ thập phân và kết hợp ý tưởng của Alexander Hamilton về tiêu chuẩn lưỡng kim với đề xuất của Thomas Jefferson rằng đồng đô la là đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn.

Từ “dollar” xuất phát từ tiếng Đức cổ “thaler” hoặc “taler”. Đây là một đơn vị tiền tệ được sử dụng rộng rãi ở Châu Âu từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Tiền thaler được đúc từ bạc và có nguồn gốc từ Joachimsthal, một ngọn núi ở Bohemia (nay thuộc Cộng hòa Séc).

Quốc hội đã chọn tiền đúc thập phân theo phần của 100 và các phần phân số của nó (một nửa, một phần tư, tám, mười sáu).

Các mệnh giá quy định cho đồng bạc là nửa xu, xu, một phần tư đô la, nửa đô la và đô la. Còn đối với mệnh giá của đồng tiền vàng sẽ tương ứng như sau: một phần tư đại bàng ($2,50), ½ đại bàng ($5), 1 đại bàng ($10).

Năm 1792, trong quá trình xây dựng Xưởng đúc tiền mới, 1.500 nửa xu bạc đã được tạo ra. Nhà máy đúc tiền Mint  đã giao những đồng tiền lưu hành đầu tiên của quốc gia vào ngày 1 tháng 3 năm 1793: 11.178 xu đồng.

Trong số những đồng Dollar được lưu hành, thì một trong những loại đồng tiền xu thu hút sự chú ý của công dân Mỹ thời bấy giờ chính là đồng tiền có biểu tượng nữ thần tự do.

Những tranh cãi xoay quanh nữ thần tự do

Đồng tiền in hình nữ thần tự do phiên bản 1793

Những đồng đô la đầu tiên có biểu tượng Nữ thần Tự do ở một mặt và một con đại bàng ở mặt kia, thường được gọi là đồng đô la Flowing Hair.

Những đồng xu này đã gây ra một chút phản đối kịch liệt của công chúng. Một số người cảm thấy rằng nó tượng trưng cho chế độ nô lệ thay vì sự thống nhất của các quốc gia.

Sự phản ứng gay gắt đó đã tạo sức ép đến nhà máy đúc tiền. buộc họ phải nhanh chóng thay dây chuyền sản xuất và thiết kế một phiên bản nữ thần tự do mới.

Sự ra đời của ngân hàng đầu tiên nước Mỹ

ngân hàng đầu tiên của Hoa Kỳ

Quốc hội Mỹ biết rằng mọi người không thích thanh toán kinh doanh – ngoại trừ các giao dịch nhỏ – bằng kim loại quý. Tiền kim loại quá nặng, quá cồng kềnh và với số lượng lớn rất nguy hiểm khi vận chuyển. Sử dụng tiền giấy tiện lợi và an toàn hơn rất nhiều.

Không những vậy, những “trải nghiệm” cay đắng ở thời chiến khiến người Mỹ cảnh giác với việc sử dụng tiền giấy. Phần lớn người dân cảm thấy tiền giấy ở Mỹ như là một sự lừa đảo do mất giá quá mức và thiếu khả năng mua lại.

Để ổn định chi tiêu của chính phủ, Alexander Hamilton, với tư cách là Bộ trưởng Tài chính đầu tiên, có công trong việc thành lập Ngân hàng Hoa Kỳ vào năm 1791. Chính điều này đã giúp cho Chính Phủ Mỹ rất nhiều trong việc thiết lập một hệ thống tín dụng hữu ích và tiện lợi.

Alexander Hamilton đã thuyết phục Quốc hội phê duyệt Ngân hàng Hoa Kỳ trong thời hạn 20 năm. Đây thực sự là một ngân hàng tư nhân, nhưng nó hoạt động như một kho lưu trữ và thu thuế cho chính phủ Hoa Kỳ.

Ngân hàng này cũng phát hành loại tiền giấy mới, và người dân có thể mua lại và lưu hành dưới dạng tiền tệ.

Tuy nhiên, đến năm 1798, Alexander Hamilton đã buộc phải thừa nhận quy trình này là một sai lầm. Ông  nhận ra rằng nếu tiền tệ hoặc giấy bạc ngân hàng được phát hành và lưu hành dưới dạng “tiền”, thì Quốc hội mới là nơi nên thực hiện điều đó.

Thật không may, mặc dù đã nhận ra sai lầm, nhưng ông đã không kịp thời thực hiện bất kỳ sửa đổi nào để khắc phục vấn đề này.

Điều này đã dẫn ra một hệ lụy nghiêm trọng đó là vào thời điểm xảy ra Nội chiến, đã có hàng nghìn ngân hàng phát hành hàng nghìn loại tiền giấy khác nhau, dẫn đến nước Mỹ trở thành thời kỳ “loạn tiền tệ”.

Và tiếp theo đây, tôi sẽ giới thiệu cho các bạn một số loại tiền tệ phổ biến được lưu hành trong thời điểm này.

Đô la liên minh (CSD)

Đô la liên minh CSD

Sau khi giành được độc lập không bao lâu, Mỹ lại rơi vào cuộc chiến nội chiến, đấu đá nội bộ giữa hai miền Nam Bắc. Từ đó, hai đồng Đô La CSD và Đô La Xanh đã được phát hành theo lần lượt bởi Liên minh miền Nam và miền Bắc.

Đồng đô la của Liên minh miền Nam (CSD), được ban hành vào năm 1861, là đồng tiền hợp pháp được sử dụng bởi mười một bang thuộc Liên minh miền Nam Hoa Kỳ trong Nội chiến.

Đồng đô la của Liên minh miền Nam là một kỳ phiếu tín dụng hứa hẹn bồi thường cho người sở hữu nó sau sáu tháng tính từ thời điểm chiến tranh kết thúc.

Trái ngược với đồng đô la Mỹ (USD), đồng đô la của Liên minh miền Nam không có sự hỗ trợ cơ bản, cũng như không được gắn với bất kỳ tài sản hữu hình nào khác, chẳng hạn như vàng.

Khi triển vọng chiến thắng của Liên minh miền Nam giảm đi, số lượng tiền giấy tăng lên và đồng đô la của Liên minh miền Nam bị mất giá.

Và sau cùng, khi Liên minh miền Nam bị giải tán sau khi Nội chiến kết thúc, số tiền này đã mất hết giá trị.

Đô La Xanh

Đô La Xanh

Vào những năm 1860, liên minh miền Bắc Hoa Kỳ đã in ra hơn 400 triệu đô la tiền đã được đấu thầu hợp pháp, nhằm tài trợ cho cuộc chiến chống lại liên minh miền Nam.

Chính phủ trước đó đã phát hành trái phiếu để huy động vốn. Tuy nhiên, việc cuộc chiến kéo dài đã làm cạn kiệt nền kinh tế của Mỹ.

Ý tưởng phát hành tiền giấy bị các chủ ngân hàng phản đối kịch liệt vì đồng tiền xanh này thuộc quyền phát hành của chính phủ liên bang.

Điều này đồng nghĩa với các ngân hàng tư nhân sẽ bị giảm quyền kiểm soát trong việc tạo ra tiền tệ và lãi suất, tăng cao khả năng phá sản nếu cuộc nội chiến kéo dài và không đem lại bất kỳ lợi ích nào cho họ.

Để ngăn chặn tình huống như vậy, giá trị của tiền giấy sẽ phụ thuộc vào sự vững chắc của từng ngân hàng phát hành tiền tệ.

Loại tiền này được gọi là đồng bạc xanh đơn giản vì mặt sau được in màu xanh lục. Chính phủ ủng hộ loại tiền này và tuyên bố rằng nó có thể được sử dụng để trả các khoản nợ công và tư.

Tuy nhiên, do không được hỗ trợ hoàn toàn bằng vàng nên đồng bạc xanh bị mất giá và gây ra lạm phát cho nền kinh tế phía Bắc. Những thứ này sau đó đã được thay thế trong Đạo luật đấu thầu hợp pháp năm 1862, cho phép các tờ tiền giấy cuối cùng sẽ trở thành tiền tệ chính thức.

Ngoài hai tờ tiền giấy vừa được kể trên, thì chính phủ Mỹ còn cho ra đời 2 loại chứng chỉ đại diện cho tiền tệ đó là chứng chỉ vàng và chứng chỉ bạc.

Nguyên nhân chính là do sự lạm phát và thiếu niềm tin của người dân vào tiền giấy.

Tái tạo niềm tin từ chính phủ: chứng chỉ vàng và bạc

Tiền giấy ban đầu được phát hành ở Hoa Kỳ không được chính phủ kiểm soát chặt chẽ. Nhiều ngân hàng đã tự in tiền và sự gian lận xảy ra tràn lan. Một người có đủ tiền có thể ký hợp đồng với một công ty tiền giấy để sản xuất tiền giấy với bất kỳ tên nào họ chọn.

Cuối cùng, sau những bất lợi được kể trên, người dân đã trở nên không còn tin tưởng vào tiền giấy và yêu cầu chính phủ sử dụng đồng bạc hoặc vàng trong các giao dịch tài chính.

Ngoài ra, đối với các giao dịch lớn, tiền vàng và bạc tỏ ra cồng kềnh và khó vận chuyển. Vì vậy, chứng chỉ vàng và chứng chỉ bạc đã được tạo ra để khôi phục niềm tin vào tiền giấy và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch tài chính lớn hơn.

Chứng chỉ Vàng

Chứng chỉ vàng

Bên cạnh 2 loại tiền giấy trên, Hoa Kỳ cũng đã phát hành lần lượt hai chứng chỉ là chứng chỉ Vàng và chứng chỉ Bạc.

Chứng chỉ Vàng lần đầu tiên được ủy quyền bởi chính phủ Hoa Kỳ in lần đầu tiên vào năm 1865, được hỗ trợ bởi tiền gửi vàng và thỏi vàng.

Giấy chứng nhận vàng là một tài liệu cho thấy quyền sở hữu vàng mà người dân không cần phải cất giữ vàng thực tế.

Với tỷ giá 20,67 USD/troy ounce được thiết lập bởi Đạo luật tiền đúc năm 1834, những chứng chỉ vàng này được sử dụng làm tiền tệ thực tế, và được sử dụng để đổi lấy các sản phẩm hàng hóa và dịch vụ.

Đạo luật dự trữ vàng năm 1933 yêu cầu giao nộp tất cả các chứng chỉ vàng, khiến chúng trở nên lỗi thời. Tuy nhiên, ngày nay việc thu thập chúng đã được coi là điều hợp pháp vì lệnh hạn chế đã được hủy bỏ từ năm 1964.

Chứng chỉ vàng vẫn được phát hành bởi một số ngân hàng và các doanh nghiệp khác để làm bằng chứng về quyền sở hữu một lượng vàng thỏi quy định.

Chứng chỉ bạc trắng

Chứng chỉ bạc

Bên cạnh chứng chỉ Vàng, Hoa Kỳ phát hành tờ đô la chứng chỉ bạc lần đầu tiên vào năm 1878. Chúng là một trong những loại tiền giấy được sưu tập rộng rãi nhất của Hoa Kỳ.

Thỉnh thoảng, người ta vẫn tìm thấy một chứng chỉ bạc được lưu hành ngày nay. Mặc dù nó trông rất giống với tờ một đô la, hai đô la và năm đô la, nhưng chúng hơi khác một chút và điều này thu hút sự chú ý của công chúng.

Chứng chỉ bạc được lưu hành rộng rãi cùng với các loại tiền giấy khác trên khắp Hoa Kỳ trong nhiều năm. Những loại tiền giấy này bao gồm Tiền giấy của Hoa Kỳ, Tiền giấy quốc gia, Tiền giấy của Kho bạc và Tiền giấy của Cục Dự trữ Liên bang.

Bộ Tài chính duy trì một số lượng lớn đô la bạc trong kho. Một số đồng đô la bạc đã được đúc vào đầu năm 1878. Và đạo luật Pittman năm 1918 đã được ban hành, cho quyết định nấu chảy hơn 350 triệu đô la bạc này.

Ban đầu chúng được quy đổi thành mệnh giá đô la bạc. Tuy nhiên, quy tắc quy đổi này đã được hủy bỏ kể từ khi chính phủ Mỹ đưa ra quyết định chấm dứt việc lưu hành tiền tệ kim loại quý. Các chứng chỉ này không còn có thể đổi lấy mệnh giá tương đương của chúng bằng tiền đúc bằng bạc.

Vào tháng 3 năm 1964, Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ tuyên bố rằng các chứng chỉ bạc sẽ không còn được phép đổi thành đô la bạc nữa. Ngày nay, các chứng chỉ bạc chỉ có thể được đổi lấy mệnh giá bằng tiền mặt.

Sự thành lập dự trữ liên bang và tờ tiền giấy Đô La đầu tiên

Cục dự trữ liên bang Mỹ

Nhu cầu kiểm soát tập trung hệ thống tiền tệ trở nên cấp bách hơn với Cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1907, cuộc khủng hoảng toàn cầu đầu tiên của thế kỷ 20.

Hệ thống ngân hàng Dự trữ Liên bang được thành lập để cung cấp một “vùng đệm” an toàn giữa chính phủ và nền kinh tế.

Năm 1913, để giúp tránh các cuộc khủng hoảng trong tương lai Mỹ đã tạo ra Hệ thống Dự trữ Liên bang. Hai loại giấy bạc đã được phát hành: Giấy bạc Liên bang (đã được ngưng sử dụng năm 1968) và Giấy tiền Liên bang mà chúng ta sử dụng ngày nay.

Tiền giấy Dự trữ Liên bang ban đầu được in với các mệnh giá $5, $10, $20, $50, $100, $500, $1.000, $5.000 và $10.000. Đến năm 1918, mệnh giá của những tờ tiền mới này kéo dài từ 1 đô la đến 10.000 đô la.

Tiền giấy của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đang được sử dụng hiện nay là tiền định danh, nghĩa là chúng không được hỗ trợ bởi lời hứa mua lại bằng vàng hoặc bạc mà chỉ được hỗ trợ bởi ‘sự tín nhiệm và niềm tin hoàn toàn của Chính phủ Hoa Kỳ.

Thực tế, ngày nay, chính phủ Mỹ đã mất đi quyền phát hành tiền tệ. Theo các chuyên gia tiền tệ phân tích thì kể từ năm 1963, sau sự kiện chấn động toàn nước Mỹ – Tổng thống Kennedy bị ám sát, Chính phủ Mỹ đã không còn quyền phát hành “đô la Mỹ bạc trắng” nữa.

Nguyên nhân là do Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson đã ký Đạo luật “Federal Reserve Act” hay còn có tên khác là “Đạo luật Nelson Aldrich”, điều này đã tước bỏ hoàn toàn quyền in tiền giấy của Chính phủ Mỹ.

Thực tế, quyền in giấy đã được trao lại hoàn toàn cho Cục Dự trữ liên bang Hoa Kỳ và phương thức để tạo ra tiền tệ được lưu hành chính thức ở Mỹ chính là dựa trên nợ.

Chính vì vậy, khi mà  Cục Dự trữ liên bang Hoa Kỳ – FED đoạt được quyền in tờ giấy bạc này, và số lượng tờ tiền đôla xanh được in ra sẽ được tương đương với số tiền mà người dân Mỹ nợ FED.

Đô La Mỹ ngày nay

Sự thay đổi thiết kế tiền tệ với sự bảo mật cao

Sự thay đổi kích thước tiền giấy Đô La

Năm 1929 là một năm quan trọng trong lịch sử tiền tệ Hoa Kỳ. Chính phủ liên bang đã tiến hành thiết kế lại liên quan đến việc làm cho các tờ tiền nhỏ hơn và tiêu chuẩn hóa các thiết kế cho mỗi mệnh giá tiền giấy.

Mục đích của những thay đổi này là để giảm chi phí. Năm 1957, dòng chữ “In God We Trust” lần đầu tiên xuất hiện trên tiền tệ, nhờ một đạo luật được thông qua giữa những lo ngại về Chiến tranh Lạnh. Đến năm 1969, các mệnh giá lớn hơn, từ 500 đô la trở lên, đã bị ngừng sản xuất.

Công nghệ mới hơn khiến việc làm giả trở nên khó khăn hơn nhờ các tính năng như in vi mô và chuỗi bảo mật chạy qua các tờ tiền. Một thiết kế lại tiền tệ khác xảy ra vào năm 1996: Màu nền mới bổ sung thêm khả năng bảo mật chống làm giả.

Hình mờ trên tờ tiền cũng xuất hiện khi chúng được đưa lên ánh sáng. Việc không có hình mờ sẽ chỉ ra một tờ tiền giả. Vào năm 2013, tờ 100 đô la đã được thiết kế lại bổ sung để tăng cường bảo mật. Một dải băng bảo mật hiện vắt ngang tờ tiền ở bên phải bức tranh của Benjamin Franklin.

Đô la hóa – Đồng tiền mạnh

Trong số những lý do trực tiếp cho sự lạc quan của đồng đô la là do trong số các nền kinh tế lớn trên thế giới, Hoa Kỳ đã trải qua quá trình phục hồi kinh tế nhanh nhất sau đại dịch và có tỷ lệ lạm phát cao nhất.

Tuy nhiên, một lý do khác cho sự lạc quan về đồng đô la trong ngắn hạn là cả Châu Âu và Trung Quốc, hai đối thủ chính của đồng đô la về vị thế tiền tệ dự trữ quốc tế, đều có những vấn đề sâu xa của riêng họ.

Sau đại dịch, các quốc gia quan trọng ở ngoại vi kinh tế của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, như Ý và Bồ Đào Nha, ngày nay gặp nhiều rắc rối về tài chính công hơn so với trước cuộc khủng hoảng nợ công năm 2010 của Khu vực đồng tiền chung châu Âu.

Sức mạnh và tính nhất quán của đồng đô la Mỹ đã thúc đẩy nhiều quốc gia khác sử dụng đồng đô la Mỹ, đôi khi là đồng tiền quốc gia của họ. “Đô la hóa” là quá trình đưa một loại tiền tệ quốc gia này sang một loại tiền tệ khác.

Các quốc gia đang sử dụng đồng đô la Mỹ bao gồm các nước Châu Á như Campuchia – với sự áp đảo của USD so với tiền tệ quốc gia Riel,  Panama – quốc gia không có đồng tiền riêng và sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ lưu hành chính thức, và rất nhiều các nơi khác như Palau, Turks và Caicos,…

Dưới đây là bảng danh sách các nước tiêu biểu đang sử dụng đồng Dollar Mỹ hiện nay

 

CHÂU Á CHÂU ÂU CHÂU MỸ
Campuchia British Virgin Islands (Thuộc UK) United States
East Timor British Indian Ocean Territory (Thuộc UK) American Samoa (Thuộc Mỹ)
Turks and Caicos Islands (Thuộc UK) Guam (Thuộc Mỹ)
Caribbean Netherlands (Thuộc Hà Lan ) Northern Mariana Islands(Thuộc Mỹ)
Puerto Rico(Thuộc Mỹ)
US Virgin Islands(Thuộc Mỹ)
US Minor Outlying Islands(Thuộc Mỹ)
Ecuador
El Salvador
Marshall Islands
Palau
Panama
The Bahamas

Những thông tin thú vị xoay quanh đồng đô la mỹ

Tờ 2 đô có ý nghĩa gì đặc biệt?

Bên cạnh những cột mốc quan trọng trong lịch sử tiền tệ của Mỹ, thì có lẽ rất nhiều người tò mò rằng  vậy tờ 2 đô có ý nghĩa là gì? Vì sao đồng 2 đô được xem là may mắn? Chúng có nguồn gốc ra đời như thế nào?

tờ tiền 2 đô la

Hãy cùng tôi tìm hiểu về sự thú vị này nhé!

Quan niệm may mắn của đồng 2 Dollar

Thực tế, trái với suy nghĩ thông thường, tờ tiền 2 đô la không có ý nghĩa đặc biệt chính thức nào từ phía Chính phủ Hoa Kỳ. Tuy nhiên, nó có thể mang ý nghĩa cá nhân hoặc tín ngưỡng tài chính đối với một số người.

Một số quan niệm dân gian và tín ngưỡng cho rằng tờ tiền 2 đô la mang lại may mắn và tài lộc. Điều này có thể xuất phát từ việc tờ tiền này là mệnh giá nhỏ nhất và chứa con số 2, một con số được coi là may mắn theo quan điểm của một số văn hóa và quan niệm xưa.

Có lẽ cũng vì lý do này, mà nhiều người cho rằng đồng 2 đô la lại trở nên được yêu thích thời nay đến như vậy. Tuy nhiên, với lịch sử của nước Mỹ tờ 2 dollar đã bị ghẻ lạnh, và coi như sự xui rủi cho người sở hữu thời xưa.

Đồng 2 dollar đã được phát hành như thế nào?

Năm 1862, Chính phủ Liên bang bắt đầu in những tờ tiền giấy đầu tiên trong đó có tờ 2 đô la. Song, do sự ảnh hưởng sâu sắc cũng như được yêu thích rộng rãi của đồng tiền xu, tiền giấy hầu như không được ưa chuộng nhiều trong các giao dịch tài chính.

Từ năm 1929 đến năm 1941, đất nước này trải qua thời kỳ suy thoái kinh tế dài nhất và sâu sắc nhất cho đến nay. Trong thời gian đó, hầu hết hàng hóa và dịch vụ đều có giá dưới một đô la, khiến tiền giấy trở nên không thực tế để sử dụng.

Khi nhu cầu và việc sử dụng giảm dần trong những năm qua, Cục Dự trữ Liên bang đã ngừng in tờ 2 đô la vào năm 1966.

Trước khi kết thúc sự lưu hành ngắn ngủi của mình, tờ tiền 2 đô đã kịp thời góp mặt trong một sự kiện quan trọng của lịch sử nước Mỹ.  Đó là sự kiện được diễn ra vào năm 1976 –  kỷ niệm 200 năm ngày ký kết Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ, một sự kiện quan trọng trong cuộc cách mạng Hoa Kỳ.

Do đó, để tôn vinh sự kiện này, Chính phủ Hoa Kỳ đã phát hành tờ tiền 2 đô la đặc biệt có hình ảnh Thomas Jefferson trên mặt trước và hình ảnh Trung tâm Hội nghị Quốc gia trên mặt sau.

Tờ tiền này có một cái tên khá đặc biệt, đó là “Tờ 2 đô la năm 1976” và  chúng chỉ được phát hành trong một thời gian ngắn nhằm kỷ niệm sự kiện quan trọng này.

Đồng tiền xui xẻo của người dân nước Mỹ

Họ nghĩ rằng việc in lại sẽ làm tăng việc sử dụng và quan tâm đến tờ tiền, nhưng nó lại có tác dụng ngược lại. Một trong những lý do khiến tờ 2 đô la không bao giờ được lưu hành rộng rãi được cho là do tên gọi của nó.

Tờ 2 đô la thường được cho là không may mắn, vì “deuce” là tên gọi của ma quỷ. Người nhận sẽ xé một góc vì tin rằng điều đó sẽ hóa giải vận xui của tờ tiền. Điều này khiến nhiều tờ tiền bị đưa ra khỏi lưu thông dưới dạng tiền tệ bị cắt xén.

Kết lại một hành trình dài

Lịch sử tiền tệ của Mỹ có nhiều sự phát triển và thay đổi theo thời gian. Từ khi thành lập nền kinh tế Hoa Kỳ, tiền tệ của nước này đã trải qua nhiều giai đoạn và hệ thống khác nhau.

Ban đầu, trong thời kỳ thuộc địa, các đồng tiền từ các thuộc địa khác nhau được sử dụng trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ.

Tuy nhiên, vào năm 1792, Chính phủ Mỹ thành lập Mint để sản xuất đồng tiền đầu tiên của nước này. Đồng đồng tiền này là Đô la Mỹ (US Dollar) và trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Mỹ.

Kể từ đó, tiền tệ Mỹ đã trải qua nhiều hệ thống khác nhau như hệ thống tiền tệ bạc, hệ thống tiền tệ vàng, và hệ thống tiền tệ dựa trên niêm yết vàng.

Cuối cùng, vào năm 1913, Hệ thống Cục dự trữ Liên bang (Federal Reserve System) được thành lập, đồng thời cũng đưa ra Đô la Mỹ như chúng ta biết ngày nay.

Kể từ đó, Đô la Mỹ đã trở thành một trong những đồng tiền quốc tế quan trọng và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế và tài chính.

Hệ thống tiền tệ Mỹ tiếp tục trải qua những thay đổi và cải tiến để đảm bảo sự ổn định và sự phát triển của nền kinh tế Hoa Kỳ.